Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比企能員
比放射能 ひほうしゃのう
specific radioactivity
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
企業従業員間取引 きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき
giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
企鵝 きが
chim cánh cụt