Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比翼仕立て
比翼 ひよく
(tỉ dụ) chim liền cánh; sát cánh bên nhau; vợ chồng; cổ áo, phần cưới của cổ áo, cổ tay may đều hai lần
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
比翼塚 ひよくづか
phần mộ của đôi yêu nhau; mộ đôi.
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
俄仕立て にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo
仕立てる したてる
may, khâu