Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年利 ねんり
tỷ lệ lãi năm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
雄之万年草 おのまんねんぐさ オノマンネングサ
thực vật thân thảo
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
雄 お おす オス
đực.