Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛包 もうほう
nang lông
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
毛包炎 もうほうえん
viêm nang lông
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
毛包虫症 もうほうちゅうしょう
demodectic mange
砂利敷き じゃりじき
lát sỏi, rải sỏi, phủ sỏi