Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
直毛 ちょくもう
tóc thẳng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
下毛野 しもつけの
tỉnh Shimotsuke cổ (Tochigi ngày nay)
大毛蓼 おおけたで オオケタデ
rau răm Persicaria lapathifolia
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn