Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利元種
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
短毛種 たんもうしゅ たんけしゅ
tốc ký
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
黒毛和種 くろげわしゅ
bò đen Nhật Bản, giống bò lông đen Nhật Bản
褐毛和種 あかげわしゅ
một loại bò Nhật có sắc lông xám nhạt hay xám đỏ
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi