Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.