Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
盈虚 えいきょ
rising and falling (of fortune)
盈虧 えいき
sự thịnh suy; sự tròn dần và khuyết; trăng tròn, trăng khuyết
充盈 じゅうえい
tràn đầy; đầy đủ
盈ちる みちる
đầy đủ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
就縛 しゅうばく
được đặt trong những mối ràng buộc; đến bị bắt giữ