Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利就馴
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
sự thiếu kinh nghiệm
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
馴化 じゅんか
sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
馴鹿 となかい じゅんろく トナカイ
tuần lộc.