Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利熙徳
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利蜂 とっくりばち トックリバチ
eumenes coarctatus (ong thuộc họ ong đất)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
徳利投げ とっくりなげ
Vật lộn đối thủ (võ thuật)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
徳 とく
đạo đức
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.