Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利百恵
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
互恵的利他主義 ごけいてきりたしゅぎ
reciprocal altruism
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)