Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利秀包
毛包 もうほう
nang lông
毛包炎 もうほうえん
viêm nang lông
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛包虫症 もうほうちゅうしょう
demodectic mange
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài