Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利経光
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
経過利息 けーかりそく
lãi dồn tích