Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利綱元
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
多毛綱 たもうこう
Polychaeta, class of annelid worms
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
襟鞭毛虫綱 えりべんもうちゅうこう
Choanoflagellatea (một nhóm gồm các loài flagellatea thuộc vực Eukaryota, đơn bào sống tự do và kiểu tập đoàn có quan hệ gần gũi với động vật)
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.