Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝毛 えだげ
sự rẽ tóc; tóc chẻ; tóc bị chẻ
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
菊 きく
cúc
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
枝 えだ し
cành cây
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc