毛払い
けはらい けばらい「MAO PHẤT」
☆ Danh từ
Cọ phủi bụi (trong điêu khắc, nghê thuật vẽ tranh)
テーブル
の
表面
を
毛払
いで
掃除
する。
Dùng cọ phủi bụi để làm sạch bề mặt bàn.
Bản chải (phủi bụi quần áo)
毛布
の
表面
に
毛払
いをかけて、
ホコリ
を
取
った。
Dùng cọ phủi bụi để làm sạch bề mặt bàn.Dùng bàn chải để làm sạch bề mặt chăn lông.

毛払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛払い
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
初払い はつはらい
Người gửi trả tiền
裾払い すそはらい
một kỹ thuật trong đó mắt cá của bàn chân phải (trái) mà đối phương đã giẫm lên khi thực hiện cú ném được quét bằng chân trái (phải) và hất ra phía sau
リボ払い リボばらい リボはらい
thanh toán tuần hoàn (tài chính)