Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛玉 (動物)
毛玉 けだま け だま
Một quả bóng nhỏ làm bằng gai dài trên bề mặt đan hoặc dệt.
毛顎動物 もうがくどうぶつ
động vật hàm lông
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
毛顎動物門 もうがくどうぶつもん
ngành hàm lông hay hàm tơ
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện