Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛筆書写技能検定
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
秘書検定 ひしょけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký, bài thi đánh giá năng lực thư ký
筆写 ひっしゃ
sự sao chép
筆毛 ひつもう
pinfeather
毛筆 もうひつ
bút lông