Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛遠新
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
毛 け もう
lông; tóc
新 しん さら あら にい
tân; mới
最遠 さいえん
xa nhất