Các từ liên quan tới 民主人道主義中道派
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
人道主義 じんどうしゅぎ
chủ nghĩa nhân đạo.
人道主義者 じんどうしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa nhân đạo
人民主義 じんみんしゅぎ
chủ nghĩa dân tuý