Các từ liên quan tới 民主党国会対策委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
国会対策委員会 こっかいたいさくいいんかい
ủy ban (của) sự ¡n kiêng quốc gia
民主党全国委員会 みんしゅとうぜんこくいいんかい
ủy ban Quốc gia Dân chủ.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.