Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民事執行法
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
法の執行 ほーのしっこー
thi hành luật
執事 しつじ
người phục vụ; người quản gia; viên chức sân; người trợ tế
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
民事再生法 みんじさいせいほう
pháp luật khôi phục dân sự
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự
執行役 しっこーやく
cán sự điều hành