Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民俗採集
狩猟採集民 しゅりょうさいしゅうみん
những người đi săn và những người lượm
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
採集 さいしゅう
sự sưu tập; việc sưu tập
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
民俗音楽 みんぞくおんがく
âm nhạc người
民俗舞踊 みんぞくぶよう
người nhảy
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
採集する さいしゅう
sưu tập.