Các từ liên quan tới 民芸ミュージアム匠の館
民芸 みんげい
thủ công mỹ nghệ dân tộc.
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
bảo tàng; viện bảo tàng.
民芸品 みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố