Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民間全民電視公司
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
民間 みんかん
dân gian
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
公民学 こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民科 こうみんか
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng