Các từ liên quan tới 民間航空機ミサイル保護システム
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
民間航空機 みんかんこうくうき
sân bay tư
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
航空機 こうくうき
máy bay
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
航空保険 こうくうほけん
bảo hiểm đường hàng không.