民間資本
みんかんしほん「DÂN GIAN TƯ BỔN」
☆ Danh từ
Vốn riêng tư

民間資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民間資本
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本 しほん
bản
民間 みんかん
dân gian
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
社会的間接資本 しゃかいてきかんせつしほん
vốn gián tiếp xã hội
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
資本主 しほんぬし しほんしゅ
người đầu tư