民間部門
みんかんぶもん「DÂN GIAN BỘ MÔN」
☆ Danh từ
Khu vực riêng tư

民間部門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民間部門
間接部門 かんせつぶもん
bộ phận gián tiếp
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
部民 べみん ぶみん
những người thuộc nhóm nghề nghiệp cha truyền con nối (thời Yamato)
民間 みんかん
dân gian
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
部門名 ぶもんめい
tên đơn vị tổ chức
サービス部門 サービスぶもん
phòng dịch vụ