Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気候学
きこうがく
khí hậu học
年輪気候学 ねんりんきこうがく
dendroclimatology, tree-ring climatology
気候 きこう
khí hậu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
「KHÍ HẬU HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích