気候風土
きこうふうど「KHÍ HẬU PHONG THỔ」
☆ Danh từ
Khí hậu và đặc trưng từng khu vực

気候風土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気候風土
風土気候 ふうどきこう
điều kiện tự nhiên; khí hậu thổ nhưỡng
風土 ふうど
phong thổ
気候 きこう
khí hậu
気風 きふう
tính cách đặc trưng; phong thái riêng
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
風土病 ふうどびょう
bệnh phong thổ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.