Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象危機 きしょうきき
cuộc khủng hoảng khí tượng
危気
khả năng (của) sự nguy hiểm
危機 きき
khủng hoảng
気候 きこう
khí hậu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
危な気 あぶなげ あぶなき
có khả năng nguy hiểm
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998