Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
気候 きこう
khí hậu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義気 ぎき
nghĩa khí.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正気 せいき しょうき
chính khí