Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噴霧器と気化器 ふんむきときかき
máy phun sương và máy hóa hơi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.