気管内チューブ
きかんないチューブ
☆ Danh từ
Khí quản đặt ống

気管内チューブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管内チューブ
気管チューブ抜管 きかんチューブばっかん
rút ống nội khí quản
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管内 かんない
bên trong
チューブ チューブ
hình ống; săm xe.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
気管 きかん
quản bào; tế bào ống (thực vật học)
内気 うちき
sự xấu hổ; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng; nhát; nhút nhát; nhát gan; bẽn lẽn; rụt rè
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.