Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気管無形成
む。。。 無。。。
vô.
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
リンパ管形成 リンパかんけいせい
hình thành mạch bạch huyết
根管形成 こんかんけいせい
hình hành ống tủy răng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
気管支肺異形成症 きかんしはいいけーせーしょー
loạn sản phổi phế quản (bronchopulmonary dysplasia – bpd)
神経管形成 しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu