Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
電気信号 でんきしんごう
tín hiệu điện
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
信号 しんごう
báo hiệu
気象 きしょう
khí trời
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ