Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
気質 きしつ かたぎ
khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
物質 ぶっしつ
vật chất
質物 しちもつ しちもの
vật đi cầm