Các từ liên quan tới 水の中のASIAへ
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
火の中水の中 ひのなかみずのなか
nước sôi lửa bỏng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.