Các từ liên quan tới 水の中のAnswer
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
火の中水の中 ひのなかみずのなか
nước sôi lửa bỏng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu