Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水の都のフローラ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
フローラ フロラ
flora
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac