Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水口町八坂
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
八百八町 はっぴゃくやちょう
khắp thành Edo
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
八つ口 やつくち やっつぐち
nách tay áo kimônô
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水口 みずぐち
vòi nước; ống máng nước
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.