Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水呑み百姓 みずのみびゃくしょう
nông dân nghèo hoặc nông dân
百姓 ひゃくせい ひゃくしょう
trăm họ; nông dân; bách tính.
水飲み百姓 みずのみびゃくしょう
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà
土百姓 どびゃくしょう
nông dân bần cùng
呑水 どんすい
cốc uống nước
被官百姓 ひかんびゃくしょう
người bị áp bức bóc lột