Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旱水 かんすい
hạn hán và lũ lụt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
旱魃 かんばつ
hạn
女旱 おんなひでり
sự thiếu phụ nữ
旱損 かんそん
thiệt hại do hạn hán
旱天 かんてん
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô.
旱害 かんがい
sự thiệt hại do khô hạn gây nên