Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髑髏 どくろ されこうべ しゃれこうべ しゃりこうべ
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
海賊の髑髏 かいぞくのどくろ かいぞくのしゃれこうべ
đầu lâu cướp biển
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水晶玉 すいしょうだま
quả cầu pha lê
水晶貝 すいしょうがい スイショウガイ
vỏ ngọc trai