Các từ liên quan tới 水樹奈々のオールナイトニッポンR
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)