Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水無月徹
水無月 みなづき みなつき
một trong những món đồ ngọt của nhật bản
水無月祓 みなづきばらえ
summer purification rites (held at shrines on the last day of the 6th lunar month)
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
無骨一徹 ぶこついってつ
mộc mạc; thô lỗ
水月 すいげつ
trăng và nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac