Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水産講習所
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
水産試験所 すいさんしけんじょ すいさんしけんしょ
nhà ga nghề cá thí nghiệm
技術講習 ぎじゅつこうしゅう
đào tạo công nghệ
講習会場 こうしゅうかいじょう
trung tâm huấn luyện.
所産 しょさん
sản phẩm; kết quả, thành quả
練習所 れんしゅうじょ れんしゅうしょ
huấn luyện trường học hoặc viện