Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
水資源 みずしげん
tài nguyên nước
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
資源確保 しげんかくほ
sự đảm bảo tài nguyên
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
天然資源保護論者 てんねんしげんほごろんしゃ
Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.