Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水神のりこ
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
水神 すいじん
thủy thần.
神水 じんずい しんすい しんずい じんすい
water offered to God, water drunk before an altar to symbolize the making of a vow