Các từ liên quan tới 水素化アルミニウムリチウム
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
水素化 すいそか
hydrogenation
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro
リン化水素 リンかすいそ りんかすいそ
(Hóa học) Phosphine (hay hydrogen phosphide, phosphorus hydride), PH3
砒化水素 ひかすいそ
arsin (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là AsH₃)
シアン化水素 シアンかすいそ しあんかすいそ
xyanua hy-đrô
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
臭化水素 しゅうかすいそ
hydrogen bromide (phân tử hai nguyên tử có công thức HBrr)